MÔ TẢ SẢN PHẨM:
BỀ MẶT ỨNG DỤNG
Các chỉ tiêu đánh giá |
Tiêu chuẩn |
Yêu cầu |
Kết quả |
Thời gian ninh kết - Bắt đầu - Kết thúc |
TCVN 7239:2014 |
Min 110 Max 450 |
Đạt |
Độ giữ nước |
> 98% |
||
Cường độ bám dính ở điều kiện tiêu chuẩn |
≥ 0.45 MPa |
≥ 1.00 MPa |
|
Cường độ bám dính sau khi ngâm nước 72 giờ |
≥ 0.30 MPa |
≥ 0.80 MPa |
|
Cường độ bám dính sau chu kì sốc nhiệt |
≥ 0.30 MPa |
≥ 1.00 MPa |
|
Độ cứng bề mặt sau 7 ngày |
≥ 0.12 |
≥ 0.15 |
|
Cường độ chịu uốn trong điều kiện tiêu chuẩn |
TCVN 7899-4:2008 ISO 13007-3:2010
|
> 2.5 N/mm2 |
Đạt |
Cường độ chịu nén trong điều kiện tiêu chuẩn |
> 15.0 N/mm2 |
||
Độ hút nước sau 30 phút |
≤ 2.0 g |
||
Độ hút nước sau 240 phút |
≤ 5.0 g |